中文 Trung Quốc
詐領
诈领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn gian
để có được bằng cách gian lận
để embezzle
gian lận
詐領 诈领 phát âm tiếng Việt:
[zha4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
to defraud
to obtain by fraud
to embezzle
fraudulent
詐騙 诈骗
詐騙罪 诈骗罪
詑 詑
詔 诏
詔令 诏令
詔安 诏安