中文 Trung Quốc
詐死
诈死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cái chết feign
giả chết
詐死 诈死 phát âm tiếng Việt:
[zha4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to feign death
to fake death
詐病 诈病
詐語 诈语
詐降 诈降
詐騙 诈骗
詐騙罪 诈骗罪
詑 詑