中文 Trung Quốc
詐降
诈降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vờ đầu hàng
詐降 诈降 phát âm tiếng Việt:
[zha4 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
feigned surrender
詐領 诈领
詐騙 诈骗
詐騙罪 诈骗罪
詒 诒
詔 诏
詔令 诏令