中文 Trung Quốc
診治
诊治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chẩn đoán và điều trị
診治 诊治 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to diagnose and treat
診療 诊疗
診脈 诊脉
診費 诊费
註冊 注册
註冊商標 注册商标
註定 注定