中文 Trung Quốc
註冊商標
注册商标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhãn hiệu đăng ký
註冊商標 注册商标 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ce4 shang1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
registered trademark
註定 注定
註腳 注脚
註解 注解
註音法 注音法
証 证
訾 訾