中文 Trung Quốc
註定
注定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được mệnh
là bất hạnh
để được doomed
註定 注定 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to be destined
to be fated
to be doomed
註腳 注脚
註解 注解
註銷 注销
証 证
訾 訾
訾 訾