中文 Trung Quốc
診脈
诊脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy nhịp tim (TCM)
Đài Loan pr. [zhen3 mo4]
診脈 诊脉 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to feel the pulse (TCM)
Taiwan pr. [zhen3 mo4]
診費 诊费
註 注
註冊 注册
註定 注定
註腳 注脚
註解 注解