中文 Trung Quốc
訴苦
诉苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để grumble
khiếu nại
khiếu nại
訴苦 诉苦 phát âm tiếng Việt:
[su4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
to grumble
to complain
grievance
訴訟 诉讼
訴訟中 诉讼中
訴訟法 诉讼法
訴論 诉论
訴諸 诉诸
訴諸公論 诉诸公论