中文 Trung Quốc- 訴諸
- 诉诸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kháng cáo (đến lý do, tình cảm, tổ chức từ thiện vv)
- về khu du lịch (khóa học của hành động)
訴諸 诉诸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to appeal (to reason, sentiment, charity etc)
- to resort to (a course of action)