中文 Trung Quốc
訴訟中
诉讼中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pendente lite
trong quá trình tranh chấp
訴訟中 诉讼中 phát âm tiếng Việt:
[su4 song4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
pendente lite
during litigation
訴訟法 诉讼法
訴說 诉说
訴論 诉论
訴諸公論 诉诸公论
訴述 诉述
訴願 诉愿