中文 Trung Quốc
  • 訴諸公論 繁體中文 tranditional chinese訴諸公論
  • 诉诸公论 简体中文 tranditional chinese诉诸公论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kháng cáo đến công chúng
訴諸公論 诉诸公论 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 zhu1 gong1 lun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to appeal to the public