中文 Trung Quốc
訴狀
诉状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản cáo trạng
plea
khiếu nại
訴狀 诉状 phát âm tiếng Việt:
[su4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
indictment
plea
complaint
訴苦 诉苦
訴訟 诉讼
訴訟中 诉讼中
訴說 诉说
訴論 诉论
訴諸 诉诸