中文 Trung Quốc
許可協議
许可协议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các thỏa thuận cấp phép (đối với tài sản trí tuệ)
許可協議 许可协议 phát âm tiếng Việt:
[xu3 ke3 xie2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
licensing agreement (for intellectual property)
許可證 许可证
許和 许和
許地山 许地山
許婚 许婚
許嫁 许嫁
許字 许字