中文 Trung Quốc
許字
许字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứa hôn
許字 许字 phát âm tiếng Việt:
[xu3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
betrothed
許廑父 许廑父
許慎 许慎
許旺細胞 许旺细胞
許昌地區 许昌地区
許昌市 许昌市
許昌縣 许昌县