中文 Trung Quốc
許嫁
许嫁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho phép kết hôn
許嫁 许嫁 phát âm tiếng Việt:
[xu3 jia4]
Giải thích tiếng Anh
allowed to marry
許字 许字
許廑父 许廑父
許慎 许慎
許昌 许昌
許昌地區 许昌地区
許昌市 许昌市