中文 Trung Quốc
許婚
许婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành tham gia
để minh (con gái)
許婚 许婚 phát âm tiếng Việt:
[xu3 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to become engaged
to affiance (a daughter)
許嫁 许嫁
許字 许字
許廑父 许廑父
許旺細胞 许旺细胞
許昌 许昌
許昌地區 许昌地区