中文 Trung Quốc
許可
许可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho phép
cho phép
許可 许可 phát âm tiếng Việt:
[xu3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
to allow
to permit
許可協議 许可协议
許可證 许可证
許和 许和
許多 许多
許婚 许婚
許嫁 许嫁