中文 Trung Quốc
許信良
许信良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
HSU Hsin-liang (1941-), chính trị gia người Đài Loan
許信良 许信良 phát âm tiếng Việt:
[Xu3 Xin4 liang2]
Giải thích tiếng Anh
Hsu Hsin-liang (1941-), Taiwanese politician
許可 许可
許可協議 许可协议
許可證 许可证
許地山 许地山
許多 许多
許婚 许婚