中文 Trung Quốc
設計
设计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch
thiết kế
thiết kế
để lên kế hoạch
CL:個|个 [ge4]
設計 设计 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
plan
design
to design
to plan
CL:個|个[ge4]
設計師 设计师
設計程序 设计程序
設計程式 设计程式
設計規範 设计规范
設身處地 设身处地
設防 设防