中文 Trung Quốc
設身處地
设身处地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt mình trong đôi giày sb khác
設身處地 设身处地 phát âm tiếng Việt:
[she4 shen1 chu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
to put oneself in sb else's shoes
設防 设防
許 许
許 许
許下願心 许下愿心
許久 许久
許仲琳 许仲琳