中文 Trung Quốc
設計師
设计师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà thiết kế
kiến trúc sư
設計師 设计师 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
designer
architect
設計程序 设计程序
設計程式 设计程式
設計者 设计者
設身處地 设身处地
設防 设防
許 许