中文 Trung Quốc
設計規範
设计规范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu chuẩn thiết kế
lập kế hoạch quy định
設計規範 设计规范 phát âm tiếng Việt:
[she4 ji4 gui1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
design norm
planning regulations
設身處地 设身处地
設防 设防
許 许
許下 许下
許下願心 许下愿心
許久 许久