中文 Trung Quốc
設色
设色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẽ
màu sắc
設色 设色 phát âm tiếng Việt:
[she4 se4]
Giải thích tiếng Anh
to paint
to color
設若 设若
設計 设计
設計師 设计师
設計程式 设计程式
設計者 设计者
設計規範 设计规范