中文 Trung Quốc
設局
设局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt một cái bẫy
設局 设局 phát âm tiếng Việt:
[she4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
to set a trap
設崗 设岗
設廠 设厂
設想 设想
設攤 设摊
設施 设施
設有 设有