中文 Trung Quốc
設崗
设岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một canh
設崗 设岗 phát âm tiếng Việt:
[she4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to post a sentry
設廠 设厂
設想 设想
設或 设或
設施 设施
設有 设有
設法 设法