中文 Trung Quốc
設施
设施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiện nghi
cài đặt
設施 设施 phát âm tiếng Việt:
[she4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
facilities
installation
設有 设有
設法 设法
設立 设立
設色 设色
設若 设若
設計 设计