中文 Trung Quốc
設想
设想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng
giả định
để suy tưởng
kế hoạch dự kiến
có xem xét cho
設想 设想 phát âm tiếng Việt:
[she4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to imagine
to assume
to envisage
tentative plan
to have consideration for
設或 设或
設攤 设摊
設施 设施
設法 设法
設立 设立
設置 设置