中文 Trung Quốc
設在
设在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm ở vị trí
thiết lập trong một vị trí cụ thể
設在 设在 phát âm tiếng Việt:
[she4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
located at
set up in a particular location
設定 设定
設局 设局
設崗 设岗
設想 设想
設或 设或
設攤 设摊