中文 Trung Quốc
覂
覂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném một rider
覂 覂 phát âm tiếng Việt:
[feng3]
Giải thích tiếng Anh
to throw a rider
覃 覃
覃 覃
覃塘 覃塘
覃第 覃第
覅 覅
覆 复