中文 Trung Quốc
覃
覃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tan
覃 覃 phát âm tiếng Việt:
[Tan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Tan
覃 覃
覃塘 覃塘
覃塘區 覃塘区
覅 覅
覆 复
覆 覆