中文 Trung Quốc
  • 要衝 繁體中文 tranditional chinese要衝
  • 要冲 简体中文 tranditional chinese要冲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường trung tâm
  • ngã tư đường chính
要衝 要冲 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 chong1]

Giải thích tiếng Anh
  • road hub
  • major crossroad