中文 Trung Quốc
  • 要強 繁體中文 tranditional chinese要強
  • 要强 简体中文 tranditional chinese要强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mong muốn vượt trội
  • mong để có được trước trong cuộc sống
  • Strong-minded
要強 要强 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 qiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • eager to excel
  • eager to get ahead in life
  • strong-minded