中文 Trung Quốc
要挾
要挟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đe dọa
để tống tiền
要挾 要挟 phát âm tiếng Việt:
[yao1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to threaten
to blackmail
要擊 要击
要旨 要旨
要是 要是
要有 要有
要末 要末
要樞 要枢