中文 Trung Quốc
要得
要得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tốt
tốt
要得 要得 phát âm tiếng Việt:
[yao4 de2]
Giải thích tiếng Anh
good
fine
要挾 要挟
要擊 要击
要旨 要旨
要暈 要晕
要有 要有
要末 要末