中文 Trung Quốc
要徑
要径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường quan trọng
要徑 要径 phát âm tiếng Việt:
[yao4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
important path
要得 要得
要挾 要挟
要擊 要击
要是 要是
要暈 要晕
要有 要有