中文 Trung Quốc
記作
记作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biểu thị
biểu hiện bằng
viết lưu
記作 记作 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to denote
denoted by
written
記傳 记传
記帳 记帐
記帳員 记帐员
記念 记念
記念品 记念品
記性 记性