中文 Trung Quốc
記帳
记帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phí
記帳 记帐 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
charge
記帳員 记帐员
記得 记得
記念 记念
記性 记性
記恨 记恨
記憶 记忆