中文 Trung Quốc
記不住
记不住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể nhớ
記不住 记不住 phát âm tiếng Việt:
[ji4 bu5 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
can't remember
記事 记事
記事冊 记事册
記事本 记事本
記仇 记仇
記住 记住
記作 记作