中文 Trung Quốc
記事本
记事本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính xách tay
giấy notepad
máy tính xách tay
記事本 记事本 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
notebook
paper notepad
laptop computer
記事簿 记事簿
記仇 记仇
記住 记住
記傳 记传
記帳 记帐
記帳員 记帐员