中文 Trung Quốc
記仇
记仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một nuôi mối hận thù
記仇 记仇 phát âm tiếng Việt:
[ji4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
to hold a grudge
記住 记住
記作 记作
記傳 记传
記帳員 记帐员
記得 记得
記念 记念