中文 Trung Quốc
託辭
托辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 託詞|托词 [tuo1 ci2]
託辭 托辞 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
see 託詞|托词[tuo1 ci2]
記 记
記不住 记不住
記事 记事
記事本 记事本
記事簿 记事簿
記仇 记仇