中文 Trung Quốc
  • 託辭 繁體中文 tranditional chinese託辭
  • 托辞 简体中文 tranditional chinese托辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 託詞|托词 [tuo1 ci2]
託辭 托辞 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 託詞|托词[tuo1 ci2]