中文 Trung Quốc
託
托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tưởng
để giao phó
để được giao phó với
để hoạt động như Ủy viên quản trị
託 托 phát âm tiếng Việt:
[tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to trust
to entrust
to be entrusted with
to act as trustee
託 讬
託拉博拉 托拉博拉
託洛茨基 托洛茨基
託辭 托辞
記 记
記不住 记不住