中文 Trung Quốc
託
讬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 託|托 [tuo1]
託 讬 phát âm tiếng Việt:
[tuo1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 託|托[tuo1]
託拉博拉 托拉博拉
託洛茨基 托洛茨基
託詞 托词
記 记
記不住 记不住
記事 记事