中文 Trung Quốc
訕訕
讪讪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xấu hổ
訕訕 讪讪 phát âm tiếng Việt:
[shan4 shan4]
Giải thích tiếng Anh
embarrassed
訖 讫
託 托
託 讬
託洛茨基 托洛茨基
託詞 托词
託辭 托辞