中文 Trung Quốc
訐
讦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tố cáo
để nâng lên
訐 讦 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
to accuse
to pry
訑 訑
訒 讱
訓 训
訓導職務 训导职务
訓導處 训导处
訓戒 训戒