中文 Trung Quốc
訓戒
训戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 訓誡|训诫 [xun4 jie4]
訓戒 训戒 phát âm tiếng Việt:
[xun4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 訓誡|训诫[xun4 jie4]
訓斥 训斥
訓條 训条
訓民正音 训民正音
訓示 训示
訓練 训练
訓練營 训练营