中文 Trung Quốc
訑
訑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
có nghĩa là
訑 訑 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
mean
訒 讱
訓 训
訓令 训令
訓導處 训导处
訓戒 训戒
訓斥 训斥