中文 Trung Quốc
訓導處
训导处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dean của sinh viên văn phòng (Tw)
訓導處 训导处 phát âm tiếng Việt:
[xun4 dao3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
dean of students office (Tw)
訓戒 训戒
訓斥 训斥
訓條 训条
訓獸術 训兽术
訓示 训示
訓練 训练