中文 Trung Quốc
訏
訏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
Tuyệt
lớn
訏 訏 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
to boast
great
large
訐 讦
訑 訑
訒 讱
訓令 训令
訓導職務 训导职务
訓導處 训导处