中文 Trung Quốc
  • 訏 繁體中文 tranditional chinese
  • 訏 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự hào
  • Tuyệt
  • lớn
訏 訏 phát âm tiếng Việt:
  • [xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to boast
  • great
  • large