中文 Trung Quốc
  • 討饒 繁體中文 tranditional chinese討饒
  • 讨饶 简体中文 tranditional chinese讨饶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cầu xin cho lòng thương xót
  • để yêu cầu cho sự tha thứ
討饒 讨饶 phát âm tiếng Việt:
  • [tao3 rao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to beg for mercy
  • to ask for forgiveness